Huyệt | Tên huyệt | Tên chữ Hán | Âm đọc |
EX-HN 1 | Tứ thần thông | 四神聪 | sì shén cōng |
EX-HN 2 | Đương dương | 当阳 | dāng yáng |
EX-HN 3 | Ấn đường | 印堂 | yìn táng |
EX-HN 4 | Ngư yêu | 鱼腰 | yú yāo |
EX-HN 5 | Thái dương | 太阳 | tài yáng |
EX-HN 6 | Nhĩ tiêm | 耳尖 | ěr jiān |
EX-HN 7 | Cầu hậu | 球后 | qiú hòu |
EX-HN 8 |
Thượng nghinh hương/ Tị thông |
上迎香/鼻通 | shàng yíng xiāng/ bitong |
EX-HN 9 | Nội nghinh hương | 内迎香 | nèi yíng xiāng |
EX-HN 10 | Tụ tuyền | 聚泉 | jù quán |
EX-HN 11 | Hải tuyền | 海泉 | hǎi quán |
EX-HN 12 | Kim tân | 金津 | jīn jīn |
Huyệt | Tên huyệt | Tên chữ Hán | Âm đọc |
EX-HN 13 | Ngọc dịch | 玉液 | yù yè |
EX-HN 14 | Ế minh | 翳明 | yì míng |
EX-HN 15 | Cảnh bách lao | 颈百劳 | jǐng bǎi láo |
EX-HN | Thượng minh | 上明 | shàng míng |
EX-HN | An miên | 安眠 | ān mián |
Ex-HN | Giáp lý | 颊里 | Jiá Lǐ |
Ex-HN | Giáp thừa tương | 夾承漿 | jiā chéng jiāng |
Ex-HN |
Sùng cốt Chuỳ đỉnh, Thái tổ | 崇骨 椎顶,太祖 | Chóng Gǔ Chuí dǐng, Tài zǔ |
Ex-HN | Cảnh tý | 颈(頸)臂 | Jǐng Bì |
Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn