V. KỲ HUYỆT VÙNG CHÂN

Thứ hai - 26/02/2024 21:39
V. KỲ HUYỆT VÙNG CHÂN
KỲ HUYỆT VÙNG CHÂN
(Extremities (Ex-LE), Bein und Fuß (Ex-BF))
 
Huyệt Tên huyệt Tên chữ Hán Âm đọc
Ex-LE 1 Khoan cốt 髋骨 Kuān
Ex-LE 2 Hạc đỉnh/Tất đỉnh 鹤顶(鶴頂)/膝頂 Hè dǐng/Xī dǐng
Ex-LE 3 Bách trùng oa 百蟲窩 Bǎi chóng
Ex-LE 4 Nội tất nhãn 膝眼 Nèi xī yǎn
Ex-LE 5 Tất nhãn 膝眼 Xī yǎn
Ex-LE 6 Đảm nang 膽(胆)囊穴 Dǎn náng xué
Ex-LE 7 Lan vĩ 蘭()尾穴 Lán wěi xué
Ex-LE 8 Nội khoả tiêm 內踝尖 Nèi huái jiān
Ex-LE 9 Ngoại khoả tiêm 外踝尖 Wài huái jiān
Ex-LE 10 Bát phong 八風() Bā fēng
Ex-LE 11 Độc âm 獨陰(独阴) Dú yīn
Ex-LE 12 Khí đoan 氣() Qì duān
Ex-LE Hoàn trung 環() Huán zhōng
Ex-LE Tứ cường 四强() Sì qiáng
Ex-LE Lý nội đình Lǐ nèi tíng
 

Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây