Huyệt | Tên huyệt | Tên chữ Hán | Âm đọc |
Ex-UE 1 | Trửu tiêm | 肘尖 | Zhǒu jiān |
Ex-UE 2 | Nhị bạch | 二白 | Er bái |
Ex-UE 3 | Trung tuyền | 中泉 | Zhōng quán |
Ex-UE 4 | Trung khôi | 中魁 | Zhōng kuí |
Ex-UE 5 | Đại cốt không | 大骨空 | Dà gǔ kōng |
Ex-UE 6 | Tiểu cốt không | 小骨空 | Xiǎo gǔ kōng |
Ex-UE 7 | Yêu thống điểm/ Yêu thống huyệt | 腰痛点/腰痛穴 | Yāo tòng diǎn/ Yāo tòng xué |
Ex-UE 8 |
Ngoại lao cung/ Lạc chẩm/Hạng cường | 外劳宫(外勞宮)/落枕/项强(項強) | Wài láo gōng/ Luò zhěn/Xiàng qiáng |
Ex-UE 9 | Bát tà | 八邪 | Bā xié |
Ex-UE 10 | Tứ phùng | 四缝 | Sì fèng |
Ex-UE 11 | Thập tuyên | 十宣 | Shí xuān |
Ex-UE | Kiên tiền | 肩前 | Jiān qián |
Ex-UE | Tý trung | 臂中 | Bì zhōng |
Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn