IV. KỲ HUYỆT VÙNG TAY

Thứ hai - 26/02/2024 21:25
IV. KỲ HUYỆT VÙNG TAY
KỲ HUYỆT VÙNG TAY (EX-UE)
(Extra Points: Upper Extremities (EX-UE))
 
Huyệt Tên huyệt Tên chữ Hán Âm đọc
Ex-UE 1 Trửu tiêm 肘尖 Zhǒu jiān
Ex-UE 2 Nhị bạch 二白 Er bái
Ex-UE 3 Trung tuyền 中泉 Zhōng quán
Ex-UE 4 Trung khôi 中魁 Zhōng kuí
Ex-UE 5 Đại cốt không 大骨空 Dà gǔ kōng
Ex-UE 6 Tiểu cốt không 小骨空 Xiǎo gǔ kōng
Ex-UE 7 Yêu thống điểm/ Yêu thống huyệt 腰痛点/腰痛穴 Yāo tòng diǎn/ Yāo tòng xué

Ex-UE 8
Ngoại lao cung/ Lạc chẩm/Hạng cường 劳宫(外勞宮)/落枕/项强(項強) Wài láo gōng/ Luò zhěn/Xiàng qiáng
Ex-UE 9 Bát 八邪 xié
Ex-UE 10 Tứ phùng fèng
Ex-UE 11 Thập tuyên 十宣 Shí xuān
Ex-UE Kiên tiền 肩前 Jiān qián
Ex-UE trung 臂中 zhōng
 

Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây