III. KỲ HUYỆT VÙNG LƯNG

Thứ hai - 26/02/2024 21:04
LƯNG
LƯNG
KỲ HUYỆT VÙNG LƯNG (Ex-B) (Ex-R)
(Extrapunkte: Back (Ex-B), Rücken (Ex-R))
Huyệt Tên huyệt Tên chữ Hán Âm đọc
Ex-B 1 Định suyễn 定喘 dìng chuǎn
Ex-B 2 Hoa đà giáp tích/ Giáp tích 華佗夾脊/夹脊 huatuojiaji/jiá
Ex-B 3 Vị quản hạ du 胃脘下俞 wèi wǎn xià shù
Ex-B 4 Bĩ căn 痞根 pǐ gēn
Ex-B 5 Hạ chí thất 下志室 xià zhì shì/xiajishu
Ex-B 6 Yêu nghi 腰宜 yāo yí
Ex-B 7 Yêu nhãn 腰眼 yāo yǎn
Ex-B 8 Thập thất chuỳ/ Thập thất chuỳ hạ 十七椎/十七椎下 shí qī zhuī/ shiqizhuixia
Ex-B 9 Yêu kỳ 腰奇 yāo qí
Ex-B 10 Kết hạch huyệt 結核穴/结核穴 Jiē hé xué
Ex-B 11 Đồn trung 臀中 Tún zhōng
 

Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây