Huyệt | Tên huyệt | Tên chữ Hán | Âm đọc |
Ex-B 1 | Định suyễn | 定喘 | dìng chuǎn |
Ex-B 2 | Hoa đà giáp tích/ Giáp tích | 華佗夾脊/夹脊 | huatuojiaji/jiá jǐ |
Ex-B 3 | Vị quản hạ du | 胃脘下俞 | wèi wǎn xià shù |
Ex-B 4 | Bĩ căn | 痞根 | pǐ gēn |
Ex-B 5 | Hạ chí thất | 下志室 | xià zhì shì/xiajishu |
Ex-B 6 | Yêu nghi | 腰宜 | yāo yí |
Ex-B 7 | Yêu nhãn | 腰眼 | yāo yǎn |
Ex-B 8 | Thập thất chuỳ/ Thập thất chuỳ hạ | 十七椎/十七椎下 | shí qī zhuī/ shiqizhuixia |
Ex-B 9 | Yêu kỳ | 腰奇 | yāo qí |
Ex-B 10 | Kết hạch huyệt | 結核穴/结核穴 | Jiē hé xué |
Ex-B 11 | Đồn trung | 臀中 | Tún zhōng |
Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn