Huyệt | Tên huyệt | Tên chữ Hán | Âm đọc |
Ex-CA 1 | Tử cung | 子宫(宮) | Zǐ Gōng |
Ex-CA | Vị thượng | 胃上 | wèi shàng |
Ex-CA | Tề trung tứ biên | 脐(臍)中四边(邊) | qí zhōng sì biān |
Ex-CA | Di tinh | 遗(遺)精 | yí jīng |
Ex-CA | Khí môn | 气(氣)门(門) | qì mén |
Ex-CA | Đề thác | 提托 | tí tuō |
Ex-CA | Chỉ tả | 止泻(瀉) | zhǐ xiè |
Ex-CA | Tam giác cứu | 三角灸 | sān jiǎo jiǔ |
Nguồn tin: PHÙNG VĂN CHIẾN:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn